Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

齐腰深的

{waist-deep } , đến thắt lưng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 齐膝深的

    { knee -deep } , sâu đến tận đầu gối
  • 齐边机

    { edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
  • 齐鸣

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 齿

    { tine } , răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai)
  • 齿列

    { dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng { denture } , bộ răng, hàm răng, hàm răng...
  • 齿形的

    { dentiform } , hình răng
  • 齿擦音

    { sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt
  • 齿擦音发音

    { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 齿擦音性

    { sibilance } , tính chất âm xuýt, âm xuýt { sibilancy } , tính chất âm xuýt, âm xuýt
  • 齿条

    { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),...
  • 齿根膜的

    { periodontal } , bao răng, quanh răng
  • 齿槽

    { alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong
  • 齿槽的

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿槽音

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿毛

    { peristome } , (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu), (động vật học) vùng quanh miệng
  • 齿牙

    { cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho...
  • 齿状

    { dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
  • 齿状物

    { tooth } , răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau...
  • 齿状的

    Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {denticulate } , có răng 3 {dentiform...
  • 齿状突起

    { dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top