- Từ điển Trung - Việt
齐鸣
{salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom, tràng vỗ tay
{volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất), ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt (súng), (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
齿
{ tine } , răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai) -
齿列
{ dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng { denture } , bộ răng, hàm răng, hàm răng... -
齿形的
{ dentiform } , hình răng -
齿擦音
{ sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt -
齿擦音发音
{ sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt -
齿擦音性
{ sibilance } , tính chất âm xuýt, âm xuýt { sibilancy } , tính chất âm xuýt, âm xuýt -
齿条
{ rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),... -
齿根膜的
{ periodontal } , bao răng, quanh răng -
齿槽
{ alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong -
齿槽的
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong -
齿槽音
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong -
齿毛
{ peristome } , (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu), (động vật học) vùng quanh miệng -
齿牙
{ cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho... -
齿状
{ dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá -
齿状物
{ tooth } , răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau... -
齿状的
Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {denticulate } , có răng 3 {dentiform... -
齿状突起
{ dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá -
齿科医术
{ odontology } , (y học) khoa răng -
齿科学
{ odontology } , (y học) khoa răng -
齿系
{ dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.