Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

齿擦音

{sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 齿擦音发音

    { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 齿擦音性

    { sibilance } , tính chất âm xuýt, âm xuýt { sibilancy } , tính chất âm xuýt, âm xuýt
  • 齿条

    { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),...
  • 齿根膜的

    { periodontal } , bao răng, quanh răng
  • 齿槽

    { alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong
  • 齿槽的

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿槽音

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿毛

    { peristome } , (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu), (động vật học) vùng quanh miệng
  • 齿牙

    { cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho...
  • 齿状

    { dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
  • 齿状物

    { tooth } , răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau...
  • 齿状的

    Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {denticulate } , có răng 3 {dentiform...
  • 齿状突起

    { dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
  • 齿科医术

    { odontology } , (y học) khoa răng
  • 齿科学

    { odontology } , (y học) khoa răng
  • 齿系

    { dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng
  • 齿舌

    { radula } , (động vật học) dải răng kitin
  • 齿节

    { dens } , răng
  • 齿轮

    { gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô...
  • 齿轮的空档

    { neutral } , trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top