Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

齿龈溃疡

{gumboil } , (Y) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 齿龈炎

    { gingivitis } , (y học) viêm lợi
  • 齿龈的

    { gingival } , (giải phẫu) (thuộc) lợi
  • { instar } , dát hình sao, điểm những hình ngôi sao
  • 龅牙

    { bucktooth } , số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài
  • 龈瘤

    { epulis } , (y học) u lợi
  • { caries } , (y học) bệnh mục xương
  • 龌龊

    { dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ { dirtiness } , tình trạng bẩn thỉu, tình trạng...
  • { dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá...
  • 龙卷风

    { tornado } , bão táp, (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
  • 龙头

    Mục lục 1 {cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ,...
  • 龙头开关员

    { turncock } , người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)
  • 龙嵩

    { tarragon } , (thực vật học) cây ngải giấm
  • 龙涎香

    { ambergris } , long diên hương
  • 龙牛儿苗

    { cranesbill } , (thực vật) cây mỏ hạc
  • 龙眼

    { longan } , (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn
  • 龙胆根

    { gentian } , (thực vật học) cây long đởm
  • 龙舌兰之类

    { henequen } , (thực vật) cây thùa sợi
  • 龙舌兰酒

    { pulque } , rượu thùa (Mê,hi,cô)
  • 龙芽草

    { agrimony } , (thực vật) cỏ long nha
  • 龙葵属植物

    { nightshade } , (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benladdon, cây cà dược, cây kỳ nham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top