Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

龈瘤

{epulis } , (y học) u lợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { caries } , (y học) bệnh mục xương
  • 龌龊

    { dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ { dirtiness } , tình trạng bẩn thỉu, tình trạng...
  • { dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá...
  • 龙卷风

    { tornado } , bão táp, (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
  • 龙头

    Mục lục 1 {cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ,...
  • 龙头开关员

    { turncock } , người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)
  • 龙嵩

    { tarragon } , (thực vật học) cây ngải giấm
  • 龙涎香

    { ambergris } , long diên hương
  • 龙牛儿苗

    { cranesbill } , (thực vật) cây mỏ hạc
  • 龙眼

    { longan } , (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn
  • 龙胆根

    { gentian } , (thực vật học) cây long đởm
  • 龙舌兰之类

    { henequen } , (thực vật) cây thùa sợi
  • 龙舌兰酒

    { pulque } , rượu thùa (Mê,hi,cô)
  • 龙芽草

    { agrimony } , (thực vật) cỏ long nha
  • 龙葵属植物

    { nightshade } , (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benladdon, cây cà dược, cây kỳ nham
  • 龙葵碱

    { solanine } , (hoá học) solanin
  • 龙虾

    { langouste } , (động vật) tôm rồng { lobster } , (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm
  • 龙虾的一种

    { scampi } , (SNH) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn)
  • 龙骑兵

    { dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon), đàn...
  • 龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top