Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

龙牛儿苗

{cranesbill } , (thực vật) cây mỏ hạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 龙眼

    { longan } , (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn
  • 龙胆根

    { gentian } , (thực vật học) cây long đởm
  • 龙舌兰之类

    { henequen } , (thực vật) cây thùa sợi
  • 龙舌兰酒

    { pulque } , rượu thùa (Mê,hi,cô)
  • 龙芽草

    { agrimony } , (thực vật) cỏ long nha
  • 龙葵属植物

    { nightshade } , (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benladdon, cây cà dược, cây kỳ nham
  • 龙葵碱

    { solanine } , (hoá học) solanin
  • 龙虾

    { langouste } , (động vật) tôm rồng { lobster } , (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm
  • 龙虾的一种

    { scampi } , (SNH) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn)
  • 龙骑兵

    { dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon), đàn...
  • 龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
  • { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa { tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên...
  • 龟头

    { glans } , quả đấu, tuyến, đầu
  • 龟头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 龟甲状的

    { testudinate } , khum khum như mai rùa
  • 龟的背肉

    { calipash } , màng lót mai (rùa)
  • 龟的腹肉

    { calipee } , màng lót yếm (rùa)
  • 龟类的

    { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa
  • 龟裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
  • 龟鳖类

    { terrapin } , rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top