Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

龙骑兵

{dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon), đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh), bức hiếp (ai phải làm gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
  • { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa { tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên...
  • 龟头

    { glans } , quả đấu, tuyến, đầu
  • 龟头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 龟甲状的

    { testudinate } , khum khum như mai rùa
  • 龟的背肉

    { calipash } , màng lót mai (rùa)
  • 龟的腹肉

    { calipee } , màng lót yếm (rùa)
  • 龟类的

    { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa
  • 龟裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
  • 龟鳖类

    { terrapin } , rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ)
  • Từ điển Trung Việt

    Từ điển Trung Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Trung Việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top