Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

龟裂

{chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má, hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn), (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm, nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành, ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ, làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top