Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển Trung - Việt

  • đổi Từ điển Trung Việt
  • Từ điển Trung Việt
  • đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít: anh, chị, mày, ông, ...
  • { sesquioxide } , (hoá học) Setquioxyt
  • { doubler } , máy nhân đôi
  • { multiply } , nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
  • { doubler } , máy nhân đôi
  • { multiple } , nhiều, nhiều mối, phức tạp, (toán học) bội số
  • { polyploid } , (sinh vật học) đa hội
  • { diploid } , lưỡng bội
  • { diploid } , lưỡng bội
  • { martingale } , đai ghì đầu (ngựa)
  • { FD } , Người bảo vệ đức tin (Fidei Defensor)
  • { doubler } , máy nhân đôi
  • { Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng)...
  • { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • { rather } , thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả...
  • { lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực,...
  • { teem } , có nhiều, có dồi dào, đầy, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • { agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật...
  • { obovoid } , (thực vật) dạng trứng ngược (quả)
  • { flashback } , (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự...
  • { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • { turbinate } , hình con cù, giống hình con quay
  • { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • Mục lục 1 {collapse } , đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì...
  • { bad debt } , món nợ không có khả năng hoàn lại
  • { outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn...
  • { obcordate } , (thực vật học) hình tim ngược
  • { count -down } , sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...) { reciprocal } ,...
  • { reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận...
  • { antepenultimate } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
  • { antepenult } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
  • { countdown } , (Tech) đếm ngược
  • { precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa
  • { schlemiel } , người ngu đần, người bất hạnh
  • { off -day } , ngày xấu
  • { shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
  • { regorge } , mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, chạy ngược trở lại
  • { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • { anatropous } , (thực vật học) ngược (noãn)
  • { trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • { trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • { empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không...
  • { handstand } , sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
  • { horrent } , (thơ ca) lởm chởm
  • { Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi...
  • { purler } , (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
  • { retroact } , phản ứng, chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước...
  • { back slang } , lời nói đảo (như ynnep thay cho penny)
  • { reverse gear } , số lùi (của xe máy )
  • { inversion } , sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật...
  • { inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo...
  • { overfold } , (địa chất) nếp uốn đảo
  • Mục lục 1 {countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại 2 {retrogradation }...
  • Mục lục 1 {retral } , sau, ở đằng sau 2 {retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi...
  • { barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh...
  • { barbwire } , (từ Mỹ) dây thép gai
  • { bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
  • { bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không...
  • { deuce } , hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài \"hai\" , (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt), điều tai hại, điều...
  • { hapless } , rủi ro, không may
  • { scrambling } , (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
  • Mục lục 1 {contumacy } , sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược 2 {cussedness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)...
  • Mục lục 1 {obstinately } , trạng từ, xem obstinate 2 {perversely } , ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư...
  • Mục lục 1 {cussed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ 2 {fractious...
  • { providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính...
  • { Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
  • { candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì)
  • { talesman } , (pháp lý) hội thẩm dự khuyết
  • { candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì)
  • { candidature } , sự ứng cử
  • { candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử
  • Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim...
  • { lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy...
  • { prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,...
  • { self -reliance } , sự tự lực, sự dựa vào sức mình
  • Mục lục 1 {borrow } , vay, mượn, theo, mượn 2 {debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ)...
  • { debtor } , người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
  • { borrow } , vay, mượn, theo, mượn
  • { loan } , sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
  • { recur } , trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh)
  • Mục lục 1 {disguise } , sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự...
  • { heriot } , (luật Anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết
  • { iou } , (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ
  • { debit } , sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ)...
  • { iou } , (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ
  • { borrowed } , vay, mượn
  • { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
  • { borrow } , vay, mượn, theo, mượn
  • { borrower } , người đi vay, người đi mượn
  • { loan } , sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
  • { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
  • { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
  • { leasehold } , thuê có hợp đồng { lending } , sự cho vay, sự cho mượn
  • { Mirror } , gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
  • { commence } , bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ
  • { sponsor } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của...
  • { sleepily } , buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm...
  • { ennui } , sự buồn chán, sự chán nản
  • { listless } , lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top