- Từ điển Anh - Anh
Abbacy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -cies.
the rank, rights, privileges, or jurisdiction of an abbot.
the term of office of an abbot.
Các từ tiếp theo
-
Abbatial
of or pertaining to an abbot, abbess, or abbey. -
Abbess
a woman who is the superior of a convent of nuns. -
Abbey
a monastery under the supervision of an abbot or a convent under the supervision of an abbess., the group of buildings comprising such a monastery or convent.,... -
Abbot
a man who is the head or superior, usually elected, of a monastery., noun, rector , archabbot , abbot-general , friar , monk -
Abbreviate
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase,... -
Abbreviated
shortened; made briefer, (of clothing) scanty; barely covering the body, constituting a shorter or smaller version of, the rain led to an abbreviated picnic... -
Abbreviation
a shortened or contracted form of a word or phrase, used to represent the whole, as dr. for doctor, u.s. for united states, lb. for pound., an act of abbreviating;... -
Abbreviator
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase,... -
Abdicant
abdicating, forsaking, or deserting, a person who abdicates; abdicator., to be abdicant of one 's duty . -
Abdicate
to renounce or relinquish a throne, right, power, claim, responsibility, or the like, esp. in a formal manner, to give up or renounce (authority, duties,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
152 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMammals I
442 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!