- Từ điển Anh - Anh
Abetment là gì?
Giải nghĩa:
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), abetted, abetting.
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Abettal
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, to abet a swindler ; to abet a crime . -
Abettor
a person who abets., noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid ,... -
Abeyance
temporary inactivity, cessation, or suspension, law . a state or condition of real property in which title is not as yet vested in a known titleholder,... -
Abeyant
temporarily inactive, stopped, or suspended., adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping -
Abhor
to regard with extreme repugnance or aversion; detest utterly; loathe; abominate., verb, verb, admire , adore , approve , cherish , desire , enjoy , like... -
Abhorrence
a feeling of extreme repugnance or aversion; utter loathing; abomination., something or someone extremely repugnant or loathsome., noun, detestation ,... -
Abhorrent
causing repugnance; detestable; loathsome, utterly opposed, or contrary, or in conflict (usually fol. by to ), feeling extreme repugnance or aversion (usually... -
Abidance
the act or state of abiding., conformity; compliance (usually fol. by by ), strict abidance by the rules . -
Abide
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;... -
Abide by
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
217 lượt xemKitchen verbs
336 lượt xemInsects
198 lượt xemDescribing the weather
235 lượt xemOccupations I
2.161 lượt xemThe Dining room
2.231 lượt xemTrucks
213 lượt xemMusic, Dance, and Theater
202 lượt xemThe Armed Forces
250 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!