- Từ điển Anh - Anh
Abidance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or state of abiding.
conformity; compliance (usually fol. by by )
Các từ tiếp theo
-
Abide
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;... -
Abide by
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;... -
Abiding
continuing without change; enduring; steadfast, adjective, adjective, an abiding faith ., ephemeral , fleeting , transient, constant , continuing , enduring... -
Abigail
a lady's maid. -
Ability
power or capacity to do or act physically, mentally, legally, morally, financially, etc., competence in an activity or occupation because of one's skill,... -
Abiogenesis
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenetic
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenetically
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenist
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiological
not occurring or produced naturally; synthetic.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
152 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMammals I
442 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!