- Từ điển Anh - Anh
Abridgement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a shortened or condensed form of a book, speech, etc., that still retains the basic contents
the act or process of abridging.
the state of being abridged.
reduction or curtailment
Antonyms
noun
- addition , enlargement , expansion , extension , increase , lengthening , padding
Synonyms
noun
- abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction , curtailment , cutting , decrease , digest , diminishment , diminution , lessening , outline , precis , reducing , reduction , synopsis
Các từ tiếp theo
-
Abridgment
a shortened or condensed form of a book, speech, etc., that still retains the basic contents, the act or process of abridging., the state of being abridged.,... -
Abroach
opened or tapped so that the contents can flow out; broached, astir; in circulation., the cask was set abroach . -
Abroad
in or to a foreign country or countries, in or to another continent, out of doors; from one place to another; about, spread around; in circulation, broadly;... -
Abrogate
to abolish by formal or official means; annul by an authoritative act; repeal, to put aside; put an end to., verb, verb, to abrogate a law ., approve ,... -
Abrogation
to abolish by formal or official means; annul by an authoritative act; repeal, to put aside; put an end to., noun, to abrogate a law ., annulment , discontinuation... -
Abrupt
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abruption
a sudden breaking off. -
Abruptly
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abruptness
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abscess
a localized collection of pus in the tissues of the body, often accompanied by swelling and inflammation and frequently caused by bacteria., noun, boil...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemMath
2.090 lượt xemAn Office
233 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAircraft
276 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!