Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Achievable

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to bring to a successful end; carry through; accomplish
The police crackdown on speeders achieved its purpose.
to get or attain by effort; gain; obtain
to achieve victory.

Verb (used without object)

to bring about an intended result; accomplish some purpose or effect.

Synonyms

adjective
attainable , feasible , obtainable

Các từ tiếp theo

  • Achieve

    to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose...
  • Achievement

    something accomplished, esp. by superior ability, special effort, great courage, etc.; a great or heroic deed, act of achieving; attainment or accomplishment,...
  • Achiever

    to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose...
  • Achilles

    the greatest greek warrior in the trojan war and hero of homer's iliad. he killed hector and was killed when paris wounded him in the heel, his one vulnerable...
  • Aching

    causing physical pain or distress, full of or precipitating nostalgia, grief, loneliness, etc., adjective, treatment for an aching back ., achy , afflictive...
  • Achlamydeous

    not chlamydeous; having neither calyx nor corolla.
  • Achromatic

    optics ., biology . (of a cell structure) difficult to stain., music . without accidentals or changes in key., adjective, free from color., able to emit,...
  • Achromatism

    freedom from color., freedom from chromatic aberration, as in an achromatic lens.
  • Achromatize

    to make achromatic; deprive or free of color.
  • Achromatous

    without color., having little or inadequate color; lighter in color than normal.
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top