- Từ điển Anh - Anh
Addenda
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a pl. of addendum.
( used with a singular verb ) a list of things to be added
Noun, plural -da
a thing to be added; an addition.
an appendix to a book.
Machinery .
- the radial distance between the tip of a gear tooth and the pitch circle of a gear or the pitch line of a rack. Compare dedendum .
- Also called addendum circle. an imaginary circle touching the tips of the teeth on a gear.
Xem thêm các từ khác
-
Addendum
a thing to be added; an addition., an appendix to a book., machinery ., noun, the radial distance between the tip of a gear tooth and the pitch circle... -
Adder
the common european viper, vipera berus., any of various other venomous or harmless snakes resembling the viper. -
Addict
a person who is addicted to an activity, habit, or substance, to cause to become physiologically or psychologically dependent on an addictive substance,... -
Addiction
the state of being enslaved to a habit or practice or to something that is psychologically or physically habit-forming, as narcotics, to such an extent... -
Adding machine
a machine capable of adding numbers and sometimes capable of performing the other arithmetic functions of subtraction, multiplication, and division, noun,... -
Addition
the act or process of adding or uniting., the process of uniting two or more numbers into one sum, represented by the symbol +., the result of adding.,... -
Additional
added; more; supplementary, adjective, adjective, additional information ., necessary, added , affixed , appended , further , increased , more , new ,... -
Additionally
added; more; supplementary, adverb, additional information ., also , besides , further , furthermore , item , likewise , more , moreover , still , too... -
Additive
something that is added, as one substance to another, to alter or improve the general quality or to counteract undesirable properties, nutrition ., characterized... -
Addle
to make or become confused., to make or become rotten, as eggs., mentally confused; muddled., rotten, verb, addle eggs ., befuddle , bewilder , confound... -
Addle-head
a person with confused ideas; incapable of serious thought -
Addle brained
having a muddled or confused mind; foolish, silly, or illogical. -
Addled
to make or become confused., to make or become rotten, as eggs., mentally confused; muddled., rotten, adjective, adjective, addle eggs ., clear , understanding,... -
Addlepated
addlebrained., adjective, addled , confounded , confusional , muddle-headed , perplexed , turbid -
Address
a speech or written statement, usually formal, directed to a particular group of persons, a direction as to the intended recipient, written on or attached... -
Addressee
the person, company, or the like to whom a piece of mail is addressed. -
Adduce
to bring forward in argument or as evidence; cite as pertinent or conclusive, verb, to adduce reasons in support of a constitutional amendment ., cite... -
Adduceable
to bring forward in argument or as evidence; cite as pertinent or conclusive, to adduce reasons in support of a constitutional amendment . -
Adducent
drawing toward, as by the action of a muscle; adducting. -
Adducible
to bring forward in argument or as evidence; cite as pertinent or conclusive, to adduce reasons in support of a constitutional amendment .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.