- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Admix
to mingle with or add to something else., verb, amalgamate , blend , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir -
Admixture
the act of mixing; state of being mixed., anything added; any alien element or ingredient, a compound containing an admixture., noun, this is a pure product... -
Admonish
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, verb, verb, the... -
Admonishing
expressing reproof or reproach especially as a corrective[syn: admonitory ], adjective, admonitory , monitory , warning -
Admonishment
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, noun, the teacher... -
Admonition
an act of admonishing., counsel, advice, or caution., a gentle reproof., a warning or reproof given by an eccleslastical authority., noun, advice , apprisal... -
Admonitory
tending or serving to admonish; warning, adjective, an admonitory gesture ., admonishing , monitory , warning -
Adnate
grown fast to something; congenitally attached. -
Adnoun
an adjective used as a noun, as meek in blessed are the meek; absolute adjective. -
Ado
busy activity; bustle; fuss., noun, bother , confusion , excitement , flurry , hubbub , to-do * , travail , trouble , turmoil , agitation , brouhaha ,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.452 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
210 lượt xemMedical and Dental Care
42 lượt xemPrepositions of Description
169 lượt xemSeasonal Verbs
1.345 lượt xemEveryday Clothes
1.401 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.244 lượt xemThe Utility Room
256 lượt xemThe Kitchen
1.197 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!