Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Foetid

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

fetid.

Adj.

Having an offensive odor.

Adj.

Variant of fetid .

Adjective

offensively malodorous; "a foul odor"; "the kitchen smelled really funky"[syn: fetid ]

Các từ tiếp theo

  • Foetus

    fetus., an unborn or unhatched vertebrate in the later stages of development showing the main recognizable features of the mature animal[syn: fetus...
  • Fog

    a cloudlike mass or layer of minute water droplets or ice crystals near the surface of the earth, appreciably reducing visibility. compare ice fog , mist...
  • Fog bound

    unable to sail or navigate because of heavy fog.
  • Fog bow

    a bow, arc, or circle of white or yellowish hue seen in or against a fog bank; a rainbow formed by fog droplets.
  • Fog dog

    a bright spot sometimes seen in a fog bank.
  • Fog horn

    a deep, loud horn for sounding warning signals in foggy weather, as to ships., a deep, loud voice.
  • Fogey

    fogy., someone whose style is out of fashion[syn: dodo ]
  • Fogginess

    thick with or having much fog; misty, covered or enveloped as if with fog, blurred or obscured as if by fog; not clear; vague, bewildered; perplexed.,...
  • Foggy

    thick with or having much fog; misty, covered or enveloped as if with fog, blurred or obscured as if by fog; not clear; vague, bewildered; perplexed.,...
  • Fogy

    an excessively conservative or old-fashioned person, esp. one who is intellectually dull (usually prec. by old ), noun, the board of directors were old...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top