Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Các từ tiếp theo

  • Mismanage

    to manage incompetently or dishonestly, verb, to mismanage funds ., ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle...
  • Mismanagement

    to manage incompetently or dishonestly, to mismanage funds .
  • Mismanager

    to manage incompetently or dishonestly, to mismanage funds .
  • Mismatch

    to match badly or unsuitably., a bad or unsatisfactory match., noun, discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency...
  • Mismatched

    either not matched or unsuitably matched[ant: matched ], (of a contest or contestants) not fairly matched as opponents; "vaudeville...waged an uneven...
  • Misname

    to name incorrectly or wrongly; miscall.
  • Misnomer

    a misapplied or inappropriate name or designation., an error in naming a person or thing.
  • Misogamic

    hatred of marriage.
  • Misogamy

    hatred of marriage.
  • Misogynic

    hatred, dislike, or mistrust of women.

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Highway Travel

2.655 lượt xem

The Human Body

1.589 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

The City

26 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top