- Từ điển Anh - Anh
Segregation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or practice of segregating.
the state or condition of being segregated
something segregated.
Genetics . the separation of allelic genes into different gametes during meiosis.
Synonyms
noun
- apartheid , discrimination , dissociation , disunion , division , exlusion , isolation , partition , seclusion , splitting up , insulation , separation , sequestration , separatism
Các từ tiếp theo
-
Segregative
to separate or set apart from others or from the main body or group; isolate, to require, often with force, the separation of (a specific racial, religious,... -
Seiche
an occasional and sudden oscillation of the water of a lake, bay, estuary, etc., producing fluctuations in the water level and caused by wind, earthquakes,... -
Seigneur
a lord, esp. a feudal lord., (in french canada) a holder of a seigneury. -
Seignior
a lord, esp. a feudal lord; ruler. -
Seigniorage
something claimed by a sovereign or superior as a prerogative., a charge on bullion brought to the mint to be coined., the difference between the cost... -
Seigniorial
of or pertaining to a seignior. -
Seigniory
the power or authority of a seignior., history/historical . a lord's domain. -
Seine
a fishing net that hangs vertically in the water, having floats at the upper edge and sinkers at the lower., to fish for or catch with a seine., to use... -
Seiner
a person who fishes with a seine., a boat used in fishing with a seine. -
Seise
chiefly law . seize.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBikes
725 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!