Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Valuator

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Verb (used with object), -ated, -ating.

to set a value on; appraise.

Các từ tiếp theo

  • Value

    relative worth, merit, or importance, monetary or material worth, as in commerce or trade, the worth of something in terms of the amount of other things...
  • Valued

    highly regarded or esteemed, estimated; appraised, having value of a specified kind, adjective, a valued friend ., jewels valued at, a triple -valued offer...
  • Valueless

    without worth or value; worthless, adjective, valueless stocks ; a valueless promise ., drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • Valuer

    british . an appraiser., a person who values.
  • Valvar

    valvular.
  • Valvate

    furnished with or opening by a valve or valves., serving as or resembling a valve., botany ., opening by valves, as certain capsules and anthers., meeting...
  • Valve

    any device for halting or controlling the flow of a liquid, gas, or other material through a passage, pipe, inlet, outlet, etc., a hinged lid or other...
  • Valved

    having or furnished with valves, a valved trumpet .
  • Valveless

    any device for halting or controlling the flow of a liquid, gas, or other material through a passage, pipe, inlet, outlet, etc., a hinged lid or other...
  • Valvular

    having the form or function of a valve., operating by a valve or valves., of or pertaining to a valve or valves, esp. of the heart.

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Insects

173 lượt xem

Sports Verbs

180 lượt xem

The Bedroom

330 lượt xem

Mammals I

453 lượt xem

Air Travel

292 lượt xem

The Space Program

214 lượt xem

A Workshop

1.847 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top