Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

AI

n

じんこうちのう [人工知能]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AIDS

    n エイズ
  • AIDS virus

    n エイズウイルス
  • AIS

    n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム]
  • AM

    n しんぷくへんちょう [振幅変調]
  • AMeDAS

    n アメダス
  • ANC

    n アフリカみんぞくかいぎ [アフリカ民族会議]
  • AND circuit

    n アンドかいろ [アンド回路]
  • ANZUS Treaty

    n アンザスじょうやく [アンザス条約]
  • APL

    n アプル
  • ASAP

    n できるかぎりそうき [出来る限り早期]
  • ASCII

    n アスキー
  • ASCII data transfer with XON

    n むてじゅん [無手順]
  • ASEAN

    n アセアン
  • ASM

    n くうたいちミサイル [空対地ミサイル]
  • ASPAC

    n アスパック
  • ASROC

    n アスロック
  • ASSR

    n ソビエトしゃかいしゅぎじちきょうわこく [ソビエト社会主義自治共和国]
  • ATM

    n げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] じどうきんせんしゅつにゅうき [自動金銭出入機]
  • ATM card

    n キャッシュカード
  • ATP

    n アデノシンさんりんさん [アデノシン三燐酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top