- Từ điển Anh - Nhật
ASSR
Xem thêm các từ khác
-
ATM
n げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] じどうきんせんしゅつにゅうき [自動金銭出入機] -
ATM card
n キャッシュカード -
ATP
n アデノシンさんりんさん [アデノシン三燐酸] -
AVM
n ぞくせいねぎょうれつ [属性値行列] -
A "mixer"
n ごうどうコンパ [合同コンパ] -
A (Han) Chinese
n かんじん [漢人] -
A (Japanese) wax tree
n はぜ [黄櫨] -
A (beer) mug
n ジョッキ -
A (great) number of
n いくつもの -
A (hanging) strap
n つりかわ [釣り革] -
A (helping) hand
n いっぴ [一臂] -
A (metal) bit
n かなぐつわ [金轡] -
A (photo)copy
n コピー -
A (piece of) rope
n ひとすじなわ [一筋繩] ひとすじなわ [一筋縄] -
A (rough) sketch
n みとりず [見取り図] -
A (special) vocational school
n せんしゅうがっこう [専修学校] -
A (style of) folk song
n じうた [地歌] じうた [地唄] -
A (wide) main street
n ひろこうじ [広小路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.