- Từ điển Anh - Nhật
A Protestant
n
しんきょうと [新教徒]
Xem thêm các từ khác
-
A Siberian rubythroat
n のごま [野駒] -
A Taoist
n どうし [道士] どうか [道家] -
A VERY small company headquarters located in Tokyo simply for name value
n ひとつぼほんしゃ [一坪本社] -
A and B
n こうとおつ [甲と乙] こうおつ [甲乙] -
A backstitch
n かえしぬい [返し縫い] -
A bad debt
n こげつき [焦げ付き] -
A bad example from which one can learn
n はんめんきょうし [反面教師] -
A ballot
n とうひょうようし [投票用紙] -
A bamboo blind
n みす [御簾] -
A bankrupt or insolvent person
n はさんしゃ [破産者] -
A bar
n しんばりぼう [心張り棒] -
A bargain
n かいどく [買得] -
A barge
n にたりぶね [荷足り船] -
A basin
n はち [鉢] -
A bath
n ひとふろ [一風呂] すいよく [水浴] -
A battery
n ほうれつ [放列] -
A battle
n いっせん [一戦] -
A bayonet drill
n じゅうけんじゅつ [銃剣術] -
A beam
n はり [梁] -
A bearer
n にないて [担い手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.