- Từ điển Anh - Nhật
A big deal
adj-pn
たいした [大した]
Xem thêm các từ khác
-
A big haul
exp,n いちもうだじん [一網打尽] -
A bill
n かんじょうしょ [勘定書] -
A billionth of a second
n ナノセカンド -
A biography
n いちだいき [一代記] -
A bird of summer
n なつどり [夏鳥] -
A birthstone
n たんじょうせき [誕生石] -
A bit
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 いささか [聊か] 1.2 いささか [些さか] 1.3 いささか [些か] 2 adv 2.1 ちと 2.2 ちっと 3 adv,n 3.1 いちぶいちりん... -
A bit (not ~)
n ぶんりん [分厘] -
A bit more
n ひとくふう [一工夫] -
A bitch
adj-na,n あばずれ [阿婆擦れ] あばずれ [阿婆擦] -
A bite
n ひとくち [一口] ひとくち [ひと口] -
A bite (wound)
n こうしょう [咬傷] かみきず [噛傷] -
A blank (ticket)
n からくじ [空籤] -
A blank mind
n むそう [無想] -
A blast
n ひとふき [一吹き] -
A blending of Japanese and Western styles
n わようせっちゅう [和洋折衷] -
A blister
Mục lục 1 n 1.1 みずぶくれ [水膨れ] 1.2 ひぶくれ [火脹れ] 1.3 すいほう [水疱] n みずぶくれ [水膨れ] ひぶくれ [火脹れ]... -
A blitzkrieg
n そくせんそっけつ [速戦即決] -
A blood drive
n けんけつうんどう [献血運動] -
A blooming cut flower
n しにばな [死に花]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.