Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A billionth of a second

n

ナノセカンド

Xem thêm các từ khác

  • A biography

    n いちだいき [一代記]
  • A bird of summer

    n なつどり [夏鳥]
  • A birthstone

    n たんじょうせき [誕生石]
  • A bit

    Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 いささか [聊か] 1.2 いささか [些さか] 1.3 いささか [些か] 2 adv 2.1 ちと 2.2 ちっと 3 adv,n 3.1 いちぶいちりん...
  • A bit (not ~)

    n ぶんりん [分厘]
  • A bit more

    n ひとくふう [一工夫]
  • A bitch

    adj-na,n あばずれ [阿婆擦れ] あばずれ [阿婆擦]
  • A bite

    n ひとくち [一口] ひとくち [ひと口]
  • A bite (wound)

    n こうしょう [咬傷] かみきず [噛傷]
  • A blank (ticket)

    n からくじ [空籤]
  • A blank mind

    n むそう [無想]
  • A blast

    n ひとふき [一吹き]
  • A blending of Japanese and Western styles

    n わようせっちゅう [和洋折衷]
  • A blister

    Mục lục 1 n 1.1 みずぶくれ [水膨れ] 1.2 ひぶくれ [火脹れ] 1.3 すいほう [水疱] n みずぶくれ [水膨れ] ひぶくれ [火脹れ]...
  • A blitzkrieg

    n そくせんそっけつ [速戦即決]
  • A blood drive

    n けんけつうんどう [献血運動]
  • A blooming cut flower

    n しにばな [死に花]
  • A blot

    n なおれ [名折れ]
  • A blow

    Mục lục 1 n 1.1 ひとうち [一打ち] 1.2 ひとあわ [一泡] 1.3 いっぽん [一本] 1.4 いちだ [一打] 1.5 いちげき [一撃] n ひとうち...
  • A boat

    n いちよう [一葉] いちい [一葦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top