Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A blank (ticket)

n

からくじ [空籤]

Xem thêm các từ khác

  • A blank mind

    n むそう [無想]
  • A blast

    n ひとふき [一吹き]
  • A blending of Japanese and Western styles

    n わようせっちゅう [和洋折衷]
  • A blister

    Mục lục 1 n 1.1 みずぶくれ [水膨れ] 1.2 ひぶくれ [火脹れ] 1.3 すいほう [水疱] n みずぶくれ [水膨れ] ひぶくれ [火脹れ]...
  • A blitzkrieg

    n そくせんそっけつ [速戦即決]
  • A blood drive

    n けんけつうんどう [献血運動]
  • A blooming cut flower

    n しにばな [死に花]
  • A blot

    n なおれ [名折れ]
  • A blow

    Mục lục 1 n 1.1 ひとうち [一打ち] 1.2 ひとあわ [一泡] 1.3 いっぽん [一本] 1.4 いちだ [一打] 1.5 いちげき [一撃] n ひとうち...
  • A boat

    n いちよう [一葉] いちい [一葦]
  • A body

    n いちだん [一団]
  • A bold hand

    adj-na,n ふでぶと [筆太]
  • A bolt out of the blue

    exp,n せいてんのへきれき [青天の霹靂]
  • A bond

    n いっさつ [一札]
  • A book

    n いっしょ [一書]
  • A book written in Chinese

    n かんしょ [漢書]
  • A bother

    n せわやき [世話焼き]
  • A bottom-up approach to management

    n げんばしゅぎ [現場主義]
  • A bout

    Mục lục 1 n 1.1 いっせん [一戦] 2 n-adv 2.1 いっかい [一回] 2.2 いちばん [一番] n いっせん [一戦] n-adv いっかい [一回]...
  • A bout (in sports, etc.)

    Mục lục 1 io,n 1.1 とりくみ [取り組み] 2 n 2.1 とりくみ [取組み] 2.2 とりくみ [取組] io,n とりくみ [取り組み] n とりくみ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top