- Từ điển Anh - Nhật
A bowl
n
はち [鉢]
Xem thêm các từ khác
-
A bowl (of rice)
n いちぜん [一膳] -
A bowl of rice
n いっぱん [一飯] -
A box of sushi
n すしひとおり [寿司一折り] -
A boy
n いちなん [一男] -
A boycott
n ふばいうんどう [不買運動] ひばいどうめい [非買同盟] -
A brace
n ひとつがい [一番] -
A braid
n くみいと [組み糸] -
A braided thread or cord
n くみいと [組み糸] -
A brain drain
n ずのうりゅうしゅつ [頭脳流出] -
A brainpan
n はち [鉢] -
A brake
n ブレーキ -
A branch
n ぶんみゃく [分脈] -
A branch (of flowers)
n いちだ [一朶] -
A branch family
n しんたく [新宅] -
A break (in the rainy season)
n はれま [晴れ間] -
A break or breather
n しょうきゅうし [小休止] -
A breath
n ひといき [一息] -
A breather
n いきつぎ [息継ぎ] -
A breathing spell
n いきつぎ [息継ぎ] -
A bribe
n いんもつ [音物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.