- Từ điển Anh - Nhật
A building
n
けんちくぶつ [建築物]
Xem thêm các từ khác
-
A bulk sale
n いっかつばいばい [一括売買] -
A bullring
n とうぎゅうじょう [闘牛場] -
A bunch
n ひとくるめ [一括め] いちわ [一把] -
A bundle
Mục lục 1 n 1.1 ひとたば [一束] 1.2 ひとくるめ [一括め] 1.3 ひとかかえ [一抱え] 1.4 いっそく [一束] 1.5 いちわ [一把]... -
A burden
n くびかせ [首枷] -
A burn hole
n やけあな [焼け穴] -
A burner
n ひぐち [火口] -
A burst of anger
n ひとあれ [一荒れ] -
A buttercup
n きんぽうげ [金鳳花] -
A calculating, profit or loss mentality
n かんじょうずく [勘定尽く] -
A can of juice
n かんジュース [缶ジュース] -
A capella
n アカペラ -
A capitalist
n しほんしゅぎしゃ [資本主義者] -
A captured piece than can be reused (shogi)
n もちごま [持ち駒] -
A caravan (of merchants)
n たいしょう [隊商] -
A caravansary
n たいしょうやど [隊商宿] -
A cash income (having ~)
n げんきんしゅうにゅう [現金収入] -
A caster or founder
n いものし [鋳物師] -
A casting net
n とあみ [投網]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.