- Từ điển Anh - Nhật
A cash income (having ~)
n
げんきんしゅうにゅう [現金収入]
Xem thêm các từ khác
-
A caster or founder
n いものし [鋳物師] -
A casting net
n とあみ [投網] -
A castle in the air
n くうちゅうろうかく [空中楼閣] -
A catapult
n とうせきき [投石機] -
A catch
Mục lục 1 n 1.1 ちょうか [釣果] 2 n,vs 2.1 みずあげ [水揚げ] n ちょうか [釣果] n,vs みずあげ [水揚げ] -
A catch crop
n かんさく [間作] -
A catenary
n けんすいせん [懸垂線] -
A cause
n いちいん [一因] -
A celebration
n いわいごと [祝い事] -
A center
n センター -
A central angle
n ちゅうしんかく [中心角] -
A central bank
n ちゅうおうぎんこう [中央銀行] -
A central or key radio station
n ちゅうおうほうそうきょく [中央放送局] -
A century
n いっせいき [一世紀] -
A certain
adj-pn しかる [然る] さる [然る] -
A certain...
adj-pn ある [或る] ある [或] -
A certain book
n いっぽん [一本] -
A certain high school
n ぼうこうこう [某高校] -
A certain month
n-t ぼうげつ [某月] -
A certain publication
n ぼうし [某誌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.