Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A certain publication

n

ぼうし [某誌]

Xem thêm các từ khác

  • A certain sum of money

    n なにがしかのかね [某かの金]
  • A chain

    n いちれん [一連]
  • A chance or opportunity

    n うかぶせ [浮かぶ瀬]
  • A change

    n いどう [異動]
  • A change of air or scenery

    n てんち [転地]
  • A channel

    n チャンネル
  • A character

    n いちじんぶつ [一人物] いちじ [一字]
  • A charge

    n-adv,n-t いっぱつ [一発]
  • A charged particle

    n かでんりゅうし [荷電粒子]
  • A charity pot

    n しゃかいなべ [社会鍋]
  • A charm

    Mục lục 1 n 1.1 まじない [呪い] 1.2 のろい [呪い] 1.3 しんぷ [神符] 1.4 おふだ [御札] 1.5 おふだ [お札] n まじない [呪い]...
  • A chaser

    n ちょうきんし [彫金師]
  • A chat over tea

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃわ [茶話] 1.2 ちゃばなし [茶話] 1.3 ちゃのみばなし [茶飲み話] 1.4 さわ [茶話] n ちゃわ [茶話] ちゃばなし...
  • A check

    Mục lục 1 n 1.1 かんじょうしょ [勘定書] 1.2 おさえ [押さえ] 1.3 おさえ [押え] 1.4 おさえ [抑え] 2 n,vs 2.1 チェック n...
  • A cherished hope

    n そかい [素懐]
  • A cherry tree bearing single blossoms

    n ひとえざくら [一重桜]
  • A child

    Mục lục 1 n 1.1 ひとりっこ [一人子] 1.2 ひとりご [一子] 1.3 ひとりご [一人子] 1.4 いっし [一子] n ひとりっこ [一人子]...
  • A chill

    n さむけ [寒気]
  • A choker

    n くびかざり [頸飾り]
  • A chorus

    n がっしょうきょく [合唱曲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top