- Từ điển Anh - Nhật
A choker
n
くびかざり [頸飾り]
Xem thêm các từ khác
-
A chorus
n がっしょうきょく [合唱曲] -
A chronicle
n へんねんし [編年史] -
A cinch
Mục lục 1 n 1.1 かっぱのへ [河童の屁] 1.2 おちゃのこ [御茶の子] 1.3 おちゃのこ [お茶の子] n かっぱのへ [河童の屁]... -
A cinch to do
adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前] -
A city-state
n としこっか [都市国家] -
A civilized nation
n ぶんめいこく [文明国] -
A classification system
n ぶんるいほう [分類法] -
A classified catalog
n ぶんるいもくろく [分類目録] -
A clean sweep
n いっそう [一掃] -
A clear evening
n ゆうばれ [夕晴れ] -
A clearing house
n てがたこうかんじょ [手形交換所] -
A close
n しゅうまつ [終末] -
A close-up
n おおうつし [大写し] -
A close friend
n なかよし [仲好し] -
A closing ceremony
n しゅうぎょうしき [終業式] -
A cloud of dust
n つちけむり [土煙] -
A cloudy morning
n あさぐもり [朝曇り] -
A clown
n どうけし [道化師] -
A clue
n たんちょ [端緒] たんしょ [端緒] -
A cluster
n いちだ [一朶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.