- Từ điển Anh - Nhật
A co-operative
n
きょうどうくみあい [協同組合]
Xem thêm các từ khác
-
A coal bed
n せきたんそう [石炭層] -
A coal tit
n ひがら [日雀] -
A coal yard
n ちょたんじょ [貯炭所] -
A cockle
n とりがい [鳥貝] -
A cold
n さむけ [寒気] -
A cold, strong, dry wind
n からっかぜ [空っ風] からっかぜ [乾っ風] -
A cold air mass
n かんきだん [寒気団] -
A cold color
n かんしょく [寒色] -
A cold front
n かんれいぜんせん [寒冷前線] -
A collective agreement
n だんたいきょうやく [団体協約] -
A comic duo (one of ~)
n まんざいし [漫才師] -
A comic story (telling ~)
n らくご [落語] -
A command
n いちめい [一命] -
A comment
n ひょうげん [評言] -
A commercial
n コマーシャル -
A common soldier
n はむしゃ [端武者] -
A communist
n きょうさんしゅぎしゃ [共産主義者] -
A company
n いったい [一隊] -
A company guest
n しゃひん [社賓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.