Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A hot-tempered person

n

いっこくもの [一国者]

Xem thêm các từ khác

  • A house

    Mục lục 1 n 1.1 いっけん [一軒] 1.2 いっけ [一家] 1.3 いっか [一家] n いっけん [一軒] いっけ [一家] いっか [一家]
  • A housefly

    n いえばえ [家蝿]
  • A household

    Mục lục 1 n 1.1 いっこ [一戸] 1.2 いっけ [一家] 1.3 いっか [一家] 1.4 いちぞく [一族] n いっこ [一戸] いっけ [一家]...
  • A housewife

    n せんぎょうしゅふ [専業主婦]
  • A huge woman

    n おおおんな [大女]
  • A humanitarian

    n じんどうしゅぎしゃ [人道主義者]
  • A humble (government) servant

    n,hum しょうしょく [小職]
  • A hundred

    n ひとたば [一束] いっそく [一束]
  • A hundred in total

    n あわせてひゃっこ [合わせて百個]
  • A hundred nights

    n ももよ [百夜]
  • A husband who rules the roost

    n ていしゅかんぱく [亭主関白]
  • A hydrofoil

    n すいちゅうよくせん [水中翼船]
  • A jail sentence

    n じっけい [実刑]
  • A javelin

    n なげやり [投げ槍]
  • A jewel in a dunghill

    exp はきだめにつる [掃き溜めに鶴]
  • A job

    n ひとかせぎ [一稼ぎ]
  • A joiner

    n たてぐや [建具屋]
  • A joint

    Mục lục 1 n 1.1 ひとふし [一節] 1.2 つなぎめ [つなぎ目] 1.3 つぎめ [継ぎ目] 1.4 いっせつ [一節] n ひとふし [一節] つなぎめ...
  • A jointed fishing rod

    n つぎざお [継ぎ竿]
  • A joke

    n ざれごと [戯れ言]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top