- Từ điển Anh - Nhật
A or the retail trade
n
こうりしょう [小売商]
Xem thêm các từ khác
-
A paddle
n みずかき [水掻き] -
A page
n いちよう [一葉] -
A pair
n ひとつがい [一番] -
A pair (footwear)
n-adv,n-t いっそく [一足] -
A pair (of chopsticks)
n いちぜん [一膳] -
A pair (of screens)
n いっそう [一双] -
A pair (of screens or vases, etc.)
n いっつい [一対] -
A palace sanctuary
n かしこどころ [賢所] -
A palanquin set with jewels
n たまのこし [玉の輿] -
A palatal
n こうがいおん [口蓋音] -
A pan
n てなべ [手鍋] -
A pandemonium
n あびきょうかん [阿鼻叫喚] -
A pardon
n おんしゃ [恩赦] -
A parent language
n そご [祖語] -
A parrot fish
n いしだい [石鯛] -
A part
Mục lục 1 n 1.1 いっぱん [一半] 1.2 いったん [一端] 1.3 いちよく [一翼] 1.4 いちぶぶん [一部分] 2 n-adv,n 2.1 いちぶ [一部]... -
A part (of a talk)
adv,n いちだん [一段] -
A part to play
n ひとやく [一役] -
A participant
n じゅこうしゃ [受講者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.