- Từ điển Anh - Nhật
A temporary feeling of paralysis
n,col
かなしばり [金縛り]
Xem thêm các từ khác
-
A tentative title
n かだい [仮題] -
A term
n いっき [一期] いちご [一期] -
A terminal (unit)
n たんまつき [端末機] -
A thaw
n かいひょう [解氷] -
A thing
n いちもつ [一物] いちぶつ [一物] -
A third country
n だいさんごく [第三国] -
A third force
n だいさんせいりょく [第三勢力] -
A third part
n さんぶんのいち [三分の一] -
A thought
n いっこう [一考] -
A thread
n いちる [一縷] -
A thread (of connection)
n いちみゃく [一脈] -
A three-legged race
n ににんさんきゃく [二人三脚] -
A three-legged stool
n さんきゃくいす [三脚椅子] -
A throne
n ござしょ [御座所] ござしょ [ご座所] -
A through train
n ちょくつうれっしゃ [直通列車] -
A throw
n なげ [投げ] -
A throw using the outside of the arm (sumo ~)
n うわてなげ [上手投げ] -
A throwing event
n とうてききょうぎ [投擲競技] -
A thrust
n つき [突き] -
A tide table
n ちょうせきひょう [潮汐表]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.