- Từ điển Anh - Nhật
A transferred amount (of money)
n
くりこし [繰越]
くりこし [繰り越し]
Xem thêm các từ khác
-
A translation
n やくぶん [訳文] -
A translation into Chinese
n かんやく [漢訳] -
A transparent body
n とうめいたい [透明体] -
A trap
n わさ [輪差] -
A tray
n いちじょう [一錠] -
A treaty power
n じょうやくこく [条約国] -
A trick
n じゅっちゅう [術中] -
A trickle of tears
n ひとすじのなみだ [一筋の涙] -
A trifle
n こころばかり [心許り] いちごう [一毫] -
A trivial matter
adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前] -
A trough shell
n みるがい [海松貝] -
A troupe
Mục lục 1 n 1.1 しゃちゅう [社中] 1.2 いちだん [一団] 1.3 いちざ [一座] n しゃちゅう [社中] いちだん [一団] いちざ... -
A trust
n きぎょうごうどう [企業合同] -
A tuck
n ぬいあげ [縫い揚げ] -
A tuft of hair
n ひとふさのかみ [一房の髪] -
A tune
n ひとふし [一節] いっせつ [一節] -
A tune (melody, piece of music)
n いっきょく [一曲] -
A turmeric
n うこん [鬱金] -
A turn
Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 ひとめぐり [一周] 1.3 いっしゅう [一周] 2 n-adv 2.1 ひとまわり [一回り] 2.2 いってん... -
A turn (i.e. at bat)
n かわり [替わり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.