Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A transparent body

n

とうめいたい [透明体]

Xem thêm các từ khác

  • A trap

    n わさ [輪差]
  • A tray

    n いちじょう [一錠]
  • A treaty power

    n じょうやくこく [条約国]
  • A trick

    n じゅっちゅう [術中]
  • A trickle of tears

    n ひとすじのなみだ [一筋の涙]
  • A trifle

    n こころばかり [心許り] いちごう [一毫]
  • A trivial matter

    adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前]
  • A trough shell

    n みるがい [海松貝]
  • A troupe

    Mục lục 1 n 1.1 しゃちゅう [社中] 1.2 いちだん [一団] 1.3 いちざ [一座] n しゃちゅう [社中] いちだん [一団] いちざ...
  • A trust

    n きぎょうごうどう [企業合同]
  • A tuck

    n ぬいあげ [縫い揚げ]
  • A tuft of hair

    n ひとふさのかみ [一房の髪]
  • A tune

    n ひとふし [一節] いっせつ [一節]
  • A tune (melody, piece of music)

    n いっきょく [一曲]
  • A turmeric

    n うこん [鬱金]
  • A turn

    Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 ひとめぐり [一周] 1.3 いっしゅう [一周] 2 n-adv 2.1 ひとまわり [一回り] 2.2 いってん...
  • A turn (i.e. at bat)

    n かわり [替わり]
  • A turning point

    Mục lục 1 n 1.1 ふしめ [節目] 1.2 いってんき [一転機] 1.3 いちてんき [一点機] n ふしめ [節目] いってんき [一転機]...
  • A turnout

    n たいひせん [待避線]
  • A twin

    n ふたご [双子] ふたご [二子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top