- Từ điển Anh - Nhật
A voluntary muscle
n
ずいいきん [随意筋]
Xem thêm các từ khác
-
A vote
n いっぴょう [一票] -
A votive lantern in a shrine or temple
n けんとう [献灯] -
A wage structure
n きゅうよたいけい [給与体系] -
A wake
n つや [通夜] -
A walk
n しきゅう [四球] -
A war of defense
n しゅせん [守戦] -
A ward
n いっく [一区] -
A ward tax
n くみんぜい [区民税] -
A warm front
n おんだんぜんせん [温暖前線] -
A warning of flammability
n かきげんきん [火気厳禁] -
A waste basket
n くずかご [屑籠] -
A wastepaper basket
n くずかご [屑籠] -
A watch
n かんし [看視] -
A watch stand
n ばんだい [番台] -
A watchhouse
n みはりしょ [見張り所] -
A water conduit (in a garden)
n やりみず [遣り水] -
A water god
n すいじん [水神] -
A water level
n みずばかり [水秤] -
A wax gourd
n とうがん [冬瓜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.