- Từ điển Anh - Nhật
A ward
n
いっく [一区]
Xem thêm các từ khác
-
A ward tax
n くみんぜい [区民税] -
A warm front
n おんだんぜんせん [温暖前線] -
A warning of flammability
n かきげんきん [火気厳禁] -
A waste basket
n くずかご [屑籠] -
A wastepaper basket
n くずかご [屑籠] -
A watch
n かんし [看視] -
A watch stand
n ばんだい [番台] -
A watchhouse
n みはりしょ [見張り所] -
A water conduit (in a garden)
n やりみず [遣り水] -
A water god
n すいじん [水神] -
A water level
n みずばかり [水秤] -
A wax gourd
n とうがん [冬瓜] -
A way
n いっと [一途] -
A weak point (to aim at ~)
n つけめ [付け目] -
A wealthy merchant
n しんしょう [紳商] -
A web(foot)
n みずかき [水掻き] -
A wee bit
adv ちょっぴり -
A week
n-adv いっしゅう [一週] -
A weekday
n しゅうじつ [週日] -
A well
n ほりいど [掘り井戸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.