Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Academism

n

アカデミズム

Xem thêm các từ khác

  • Academy

    Mục lục 1 n 1.1 かんりんいん [翰林院] 1.2 がくえん [学園] 1.3 がくいん [学院] 1.4 アカデミー n かんりんいん [翰林院]...
  • Academy Award

    n アカデミーしょう [アカデミー賞]
  • Academy of Arts (the Japan ~)

    n げいじゅついん [芸術院]
  • Acala

    n ふどうみょうおう [不動明王]
  • Acalanatha Vidya-raja

    n ふどうみょうおう [不動明王]
  • Accelerando

    n アチェレランド
  • Accelerant

    n そくしんざい [促進剤]
  • Accelerated

    n,vs こうしん [高進] こうしん [昂進]
  • Accelerated motion

    n かそくうんどう [加速運動]
  • Acceleration

    Mục lục 1 n 1.1 るいか [累加] 1.2 こうしん [亢進] 1.3 かそくど [加速度] 2 n,vs 2.1 そくしん [促進] 2.2 かそく [加速] n...
  • Acceleration (of payment schedule)

    n まえだおし [前倒し]
  • Acceleration principle

    n かそくどげんり [加速度原理]
  • Accelerator

    Mục lục 1 n 1.1 アクセレレーター 2 n,abbr 2.1 アクセル n アクセレレーター n,abbr アクセル
  • Accelerator (electron ~)

    n かそくき [加速器]
  • Accelerometer

    n かそくどけい [加速度計]
  • Accent

    Mục lục 1 n 1.1 よくよう [抑揚] 1.2 ごちょう [語調] 1.3 くになまり [国訛] 1.4 きょうおん [強音] 1.5 かおん [訛音] 1.6...
  • Accent lighting

    n アクセントしょうめい [アクセント照明]
  • Accept

    n アクセプト
  • Acceptance

    Mục lục 1 n 1.1 しんにん [信認] 1.2 しょういん [承引] 1.3 しょういん [承允] 1.4 うけつけ [受付] 1.5 うけつけ [受け付け]...
  • Acceptance (of truths)

    vs しんじゅ [信受]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top