Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Achievement

Mục lục

n

はたらき [働き]
てがら [手柄]
じせき [事績]
こうぎょう [功業]
ぎょうせき [業績]
がくせき [学績]

n,vs

たっせい [達成]
そうこう [奏功]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top