- Từ điển Anh - Nhật
Acid radical
n
さんき [酸基]
Xem thêm các từ khác
-
Acid rain
n さんせいう [酸性雨] -
Acid reaction
n さんせいはんのう [酸性反応] -
Acid soil
n さんせいどじょう [酸性土壌] -
Acidic oxide
n さんせいさんかぶつ [酸性酸化物] -
Acidic paper
n さんせいし [酸性紙] -
Acidic rock
n さんせいがん [酸性岩] -
Acidification
n さんぱい [酸敗] -
Acidity
Mục lục 1 n 1.1 さんみ [酸味] 1.2 さんど [酸度] 1.3 さんせい [酸性] n さんみ [酸味] さんど [酸度] さんせい [酸性] -
Acidosis
n さんけっしょう [酸血症] アシドーシス -
Acids
n さんるい [酸類] -
Acknowledge
n しんにん [信認] じゅりょう [受領] -
Acknowledge (ACK)
n こうていおうとう [肯定応答] -
Acknowledgement
Mục lục 1 n 1.1 にんよう [認容] 1.2 にんち [認知] 1.3 しょうにん [承認] 1.4 じはく [自白] 2 n,vs 2.1 りょうしょう [領承]... -
Acknowledgment
Mục lục 1 n 1.1 れいじょう [礼状] 2 n,vs 2.1 にんてい [認定] 2.2 しょうち [承知] n れいじょう [礼状] n,vs にんてい [認定]... -
Acknowledgment (self- ~)
n じにん [自認] -
Acme
n きわみ [極み] -
Acne
Mục lục 1 n 1.1 めんぼう [面皰] 1.2 ふきでもの [吹出物] 1.3 ふきでもの [吹き出物] 1.4 にきび [面皰] n めんぼう [面皰]... -
Acolyte
n じそう [侍僧] じさい [侍祭] -
Aconite
n とりかぶと [鳥兜] -
Acorn
n どんぐり [団栗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.