- Từ điển Anh - Nhật
Act
Mục lục |
n
わざ [業]
しわざ [仕業]
しょぎょう [所行]
しょぎょう [所業]
しょい [所為]
さくい [作為]
こうい [行為]
Xem thêm các từ khác
-
Act (in play)
n とばり [幕] -
Act (law: the X Act)
n,n-suf ほう [法] -
Act for another
n,vs だいべん [代弁] -
Act of God
n ふかこうりょく [不可抗力] -
Act of aggression
n しんりゃくこうい [侵略行為] -
Act of arrogation
n えっけんこうい [越権行為] -
Act of barbarity
n ばんこう [蛮行] -
Act of betrayal
n かえりちゅう [返り忠] -
Act of endowment or donation
n きふこうい [寄付行為] -
Act of grace
n おんてん [恩典] -
Act of mercy
n ひとだすけ [人助け] -
Act of picking up crop left after harvesting
n おちぼひろい [落ち穂拾い] -
Act of retaliation
n ほうふくこうい [報復行為] -
Act of violence
n ぼうこう [暴行] -
Act properly!
n いいかげんにしなさい [いい加減にしなさい] -
Act which serves the interests of (benefits) the enemy
n りてきこうい [利敵行為] -
Acting
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かり [仮] 2 n 2.1 しぐさ [仕草] 2.2 しぐさ [仕種] 2.3 えんぎ [演技] adj-no,n かり [仮] n しぐさ [仕草]... -
Acting (principal, etc.)
n だいり [代理] -
Acting arbitrarily
n せんこう [専行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.