Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Addition

Mục lục

adj-na,n

かさん [加算]

n

よせざん [寄せ算]
てんかもの [添加物]
てんかぶつ [添加物]
つけたり [付け足り]
つけたし [付足し]
つけたし [付け足し]
つかたり [付かたり]
たしまえ [足し前]
たしざん [足し算]
そえもの [添え物]
くわえざん [加え算]
かほう [加法]
かぞう [加増]
か [加]
おびれ [尾鰭]
おひれ [尾鰭]

n,vs

ふき [付記]
ふか [付加]
てんか [添加]
ついか [追加]
ぞうか [増加]
せきさん [積算]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top