Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Adjustment

Mục lục

n

でなおし [出直し]
せいごう [整合]
しゅうせい [修整]
かげん [加減]
あんばい [按配]
あんばい [按排]

n,vs

ちょうせつ [調節]
ちょうせい [調整]
せいり [整理]
せいび [整備]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top