- Từ điển Anh - Nhật
Administrative district
n
ぎょうせいくかく [行政区画]
ぎょうせいく [行政区]
Xem thêm các từ khác
-
Administrative guidance
n ぎょうせいしどう [行政指導] -
Administrative law
n ぎょうせいほう [行政法] -
Administrative litigation (action)
n ぎょうせいそしょう [行政訴訟] -
Administrative measures (disposition)
n ぎょうせいしょぶん [行政処分] -
Administrative official
n じむかん [事務官] ぎょうせいかん [行政官] -
Administrative or executive order
n ぎょうせいめいれい [行政命令] -
Administrative organ
n ぎょうせいきかん [行政機関] -
Administrative policy
n しせいほうしん [施政方針] -
Administrative reform
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうせいかいかく [行政改革] 2 n,abbr 2.1 ぎょうかく [行革] n ぎょうせいかいかく [行政改革] n,abbr... -
Administrator
Mục lục 1 n 1.1 しっせい [執政] 1.2 かんざいにん [管財人] 1.3 うんえいしゃ [運営者] n しっせい [執政] かんざいにん... -
Administrator of a manor
n しょうじ [荘司] -
Administrator of an estate
n いさんかんりにん [遺産管理人] -
Admirable
Mục lục 1 adj 1.1 ゆかしい [床しい] 1.2 こころにくい [心憎い] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] 3 adj-na,n 3.1 みごと [見事]... -
Admiral
Mục lục 1 n 1.1 ていとく [提督] 1.2 だいしょう [大将] 1.3 たいしょう [大将] 1.4 しょうかん [将官] n ていとく [提督]... -
Admiral (fleet ~)
n げんすい [元帥] -
Admiration
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 たんび [歎美] 3.2 たんしょう [歎賞]... -
Admiration and devotion
n,vs しんぷく [心服] -
Admiration for (having great ~)
n,vs けいふく [敬服] -
Admiration of the powerful
n じだいしそう [事大思想]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.