Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Administrative policy

n

しせいほうしん [施政方針]

Xem thêm các từ khác

  • Administrative reform

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょうせいかいかく [行政改革] 2 n,abbr 2.1 ぎょうかく [行革] n ぎょうせいかいかく [行政改革] n,abbr...
  • Administrator

    Mục lục 1 n 1.1 しっせい [執政] 1.2 かんざいにん [管財人] 1.3 うんえいしゃ [運営者] n しっせい [執政] かんざいにん...
  • Administrator of a manor

    n しょうじ [荘司]
  • Administrator of an estate

    n いさんかんりにん [遺産管理人]
  • Admirable

    Mục lục 1 adj 1.1 ゆかしい [床しい] 1.2 こころにくい [心憎い] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] 3 adj-na,n 3.1 みごと [見事]...
  • Admiral

    Mục lục 1 n 1.1 ていとく [提督] 1.2 だいしょう [大将] 1.3 たいしょう [大将] 1.4 しょうかん [将官] n ていとく [提督]...
  • Admiral (fleet ~)

    n げんすい [元帥]
  • Admiration

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 たんび [歎美] 3.2 たんしょう [歎賞]...
  • Admiration and devotion

    n,vs しんぷく [心服]
  • Admiration for (having great ~)

    n,vs けいふく [敬服]
  • Admiration of the powerful

    n じだいしそう [事大思想]
  • Admirer

    Mục lục 1 n 1.1 ひくて [引く手] 1.2 すうはいしゃ [崇拝者] 1.3 あいどくしゃ [愛読者] n ひくて [引く手] すうはいしゃ...
  • Admissibility of a party (to a suit)

    n とうじしゃのうりょく [当事者能力]
  • Admission

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうじょう [入場] 1.2 にゅうしょ [入所] 1.3 しんにん [信認] 1.4 じにん [自認] 1.5 アドミッション...
  • Admission-paid

    n ゆうりょう [有料]
  • Admission fee

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうりょう [傍聴料] 1.2 にゅうじょうりょう [入場料] 1.3 にゅうかんりょう [入館料] 1.4 にゅうかいきん...
  • Admission fee or charge

    n かんらんりょう [観覧料]
  • Admission free

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう...
  • Admission gate

    n にゅうじょうもん [入場門]
  • Admission tax

    n にゅうじょうぜい [入場税]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top