- Từ điển Anh - Nhật
Admiral
Mục lục |
n
ていとく [提督]
だいしょう [大将]
たいしょう [大将]
しょうかん [将官]
Các từ tiếp theo
-
Admiral (fleet ~)
n げんすい [元帥] -
Admiration
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 たんび [歎美] 3.2 たんしょう [歎賞]... -
Admiration and devotion
n,vs しんぷく [心服] -
Admiration for (having great ~)
n,vs けいふく [敬服] -
Admiration of the powerful
n じだいしそう [事大思想] -
Admirer
Mục lục 1 n 1.1 ひくて [引く手] 1.2 すうはいしゃ [崇拝者] 1.3 あいどくしゃ [愛読者] n ひくて [引く手] すうはいしゃ... -
Admissibility of a party (to a suit)
n とうじしゃのうりょく [当事者能力] -
Admission
Mục lục 1 n 1.1 にゅうじょう [入場] 1.2 にゅうしょ [入所] 1.3 しんにん [信認] 1.4 じにん [自認] 1.5 アドミッション... -
Admission-paid
n ゆうりょう [有料] -
Admission fee
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうりょう [傍聴料] 1.2 にゅうじょうりょう [入場料] 1.3 にゅうかんりょう [入館料] 1.4 にゅうかいきん...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
0 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ