Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Admiration for (having great ~)

n,vs

けいふく [敬服]

Xem thêm các từ khác

  • Admiration of the powerful

    n じだいしそう [事大思想]
  • Admirer

    Mục lục 1 n 1.1 ひくて [引く手] 1.2 すうはいしゃ [崇拝者] 1.3 あいどくしゃ [愛読者] n ひくて [引く手] すうはいしゃ...
  • Admissibility of a party (to a suit)

    n とうじしゃのうりょく [当事者能力]
  • Admission

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうじょう [入場] 1.2 にゅうしょ [入所] 1.3 しんにん [信認] 1.4 じにん [自認] 1.5 アドミッション...
  • Admission-paid

    n ゆうりょう [有料]
  • Admission fee

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうりょう [傍聴料] 1.2 にゅうじょうりょう [入場料] 1.3 にゅうかんりょう [入館料] 1.4 にゅうかいきん...
  • Admission fee or charge

    n かんらんりょう [観覧料]
  • Admission free

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう...
  • Admission gate

    n にゅうじょうもん [入場門]
  • Admission tax

    n にゅうじょうぜい [入場税]
  • Admission ticket

    n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券]
  • Admission ticket for an examination

    n じゅけんひょう [受験票]
  • Admission to the courtroom

    n にゅうてい [入廷]
  • Admit no excuse

    n いいわけがたたない [言い訳が立たない]
  • Admittance

    n アドミタンス
  • Admitting

    n,vs しょうち [承知]
  • Admixture

    n きょうざつぶつ [夾雑物]
  • Admonishing (ones master) at the cost of ones life

    n,vs しかん [屍諌] しかん [尸諌]
  • Admonishment

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教誨] 1.2 きょうかい [教戒] 2 n,vs 2.1 くんかい [訓誡] n きょうかい [教誨] きょうかい [教戒]...
  • Admonition

    Mục lục 1 n 1.1 ゆこく [諭告] 1.2 せっかん [切諌] 1.3 さとし [諭し] 1.4 くんゆ [訓諭] 1.5 くんこく [訓告] 1.6 くんかい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top