- Từ điển Anh - Nhật
Admission-paid
n
ゆうりょう [有料]
Xem thêm các từ khác
-
Admission fee
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうりょう [傍聴料] 1.2 にゅうじょうりょう [入場料] 1.3 にゅうかんりょう [入館料] 1.4 にゅうかいきん... -
Admission fee or charge
n かんらんりょう [観覧料] -
Admission free
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう... -
Admission gate
n にゅうじょうもん [入場門] -
Admission tax
n にゅうじょうぜい [入場税] -
Admission ticket
n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券] -
Admission ticket for an examination
n じゅけんひょう [受験票] -
Admission to the courtroom
n にゅうてい [入廷] -
Admit no excuse
n いいわけがたたない [言い訳が立たない] -
Admittance
n アドミタンス -
Admitting
n,vs しょうち [承知] -
Admixture
n きょうざつぶつ [夾雑物] -
Admonishing (ones master) at the cost of ones life
n,vs しかん [屍諌] しかん [尸諌] -
Admonishment
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教誨] 1.2 きょうかい [教戒] 2 n,vs 2.1 くんかい [訓誡] n きょうかい [教誨] きょうかい [教戒]... -
Admonition
Mục lục 1 n 1.1 ゆこく [諭告] 1.2 せっかん [切諌] 1.3 さとし [諭し] 1.4 くんゆ [訓諭] 1.5 くんこく [訓告] 1.6 くんかい... -
Ado
n ほねおり [骨折り] -
Adobe
n てんじつがわら [天日瓦] アドービ -
Adolescence
Mục lục 1 adv,n 1.1 としごろ [年頃] 2 n 2.1 せいねんき [青年期] 2.2 せいじゅくき [成熟期] adv,n としごろ [年頃] n せいねんき... -
Adolescent
adj-no,n せいしゅん [青春] -
Adolescent female
n こむすめ [小娘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.